Trong ngành chăn nuôi gia cầm, việc sử dụng thuốc đặc trị đường ruột cho gà là một bước thiết yếu để bảo vệ sức khỏe đàn vật nuôi. Các loại bệnh tiêu hóa thường gặp như viêm ruột, tiêu chảy và nhiễm trùng đường tiêu hóa có thể làm suy giảm sức đề kháng và tăng tỷ lệ chết ở gà. Vì vậy, việc lựa chọn và sử dụng thuốc đúng cách không chỉ giúp điều trị kịp thời mà còn ngăn ngừa hiệu quả sự lây lan của các bệnh này.
Thuốc đặc trị đường ruột cho gà tại nhà
NOVA-ENROFLOXACIN 50% – Thuốc đặc trị viêm phổi, viêm ruột cho heo và gia cầm
Thành phần
Enrofloxacin HCl: Thành phần chính của thuốc là Enrofloxacin HCl, một kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolon, có tác dụng mạnh mẽ trong việc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
Công dụng
NOVA-ENROFLOXACIN 50% được sử dụng để điều trị các loại nhiễm trùng sau:
- Nhiễm trùng đường hô hấp: Bao gồm các bệnh như viêm phổi, viêm phế quản và các bệnh nhiễm trùng hô hấp khác.
- Nhiễm trùng đường tiêu hóa: Giúp điều trị các bệnh như tiêu chảy, thương hàn và các bệnh nhiễm trùng đường ruột khác.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu: Điều trị các nhiễm trùng xảy ra ở đường tiết niệu.
Đối tượng sử dụng
Thuốc được thiết kế đặc biệt cho:
- Heo
- Gia cầm: Bao gồm gà, vịt và cút thịt
Liều dùng
- Trị bệnh
- Pha 1g thuốc vào 5 lít nước hoặc 1g thuốc cho 50kg thể trọng.
- Cho uống liên tục trong 4-5 ngày.
- Phòng bệnh hoặc úm gia cầm:
- Pha 1g thuốc vào 10 lít nước hoặc 1g thuốc cho 100kg thể trọng.
- Cho uống liên tục trong 2-3 ngày.
Lưu ý
- Pha thuốc nước chỉ dùng trong ngày: Sau khi pha, dung dịch thuốc nên được sử dụng hết trong ngày để đảm bảo hiệu quả và tránh sự giảm chất lượng.
- Loại bỏ túi hút ẩm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng thuốc, cần loại bỏ túi hút ẩm đi kèm để tránh ảnh hưởng đến chất lượng thuốc.
Chống chỉ định
Không sử dụng cho động vật mẫn cảm với Enrofloxacin: Những động vật có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với Enrofloxacin không nên sử dụng thuốc này.
Thời gian ngưng sử dụng thuốc
- Lấy thịt: Ngưng sử dụng thuốc ít nhất 14 ngày trước khi giết mổ để đảm bảo không có dư lượng thuốc trong thịt.
- Lấy trứng: Ngưng sử dụng thuốc ít nhất 3 ngày trước khi lấy trứng để ăn, đảm bảo trứng không chứa dư lượng thuốc.
Bảo quản
- Nơi khô mát, dưới 30°C: Thuốc cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và nhiệt độ không quá 30°C.
- Tránh ánh sáng trực tiếp: Tránh để thuốc tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời để duy trì chất lượng và hiệu quả của thuốc.
NOVA-ENROFLOXACIN 50% là một giải pháp hiệu quả và đáng tin cậy trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng phổ biến ở heo và gia cầm, giúp cải thiện sức khỏe và năng suất chăn nuôi.
NOVA-NORFLOXACIN 200 – Thuốc đặc trị CRD, viêm ruột tiêu chảy
Thành phần
Norfloxacin HCl: Norfloxacin là một kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolon, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm khuẩn ở động vật. Norfloxacin HCl có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, giúp điều trị hiệu quả các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa và tiết niệu.
Công dụng
NOVA-NORFLOXACIN 200 có các công dụng chính sau
- Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp: Đặc biệt hiệu quả trong điều trị các bệnh như CRD (Chronic Respiratory Disease), ORT (Ornithobacterium rhinotracheale), và các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp khác trên heo và gia cầm.
- Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa: Thuốc đặc biệt hiệu quả trong điều trị tiêu chảy ở bê và nghé do E.coli và Salmonella gây ra.
- Trị nhiễm khuẩn đường tiểu: Được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn đường tiểu trên heo và gia cầm.
Cách dùng
NOVA-NORFLOXACIN 200 có thể được sử dụng bằng cách hòa nước uống hoặc trộn vào thức ăn cho động vật.
Liều lượng
- Trị bệnh
- Gia cầm: Pha 1g thuốc vào 2 lít nước uống hoặc 1g thuốc cho 20kg thể trọng, dùng liên tục trong 4-5 ngày.
- Heo: Pha 1g thuốc vào 1,5 lít nước hoặc 1g thuốc cho 15kg thể trọng, dùng liên tục trong 4-5 ngày.
- Bê, nghé: Dùng 1g thuốc cho mỗi 40kg thể trọng, dùng liên tục trong 4-5 ngày.
- Phòng bệnh: Sử dụng ½ liều so với liều điều trị, dùng liên tục trong 2-3 ngày.
Lưu ý
- Pha thuốc loãng chỉ dùng trong ngày: Dung dịch thuốc sau khi pha nên được sử dụng hết trong ngày để đảm bảo hiệu quả và tránh giảm chất lượng thuốc.
- Loại bỏ túi hút ẩm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng thuốc, cần loại bỏ túi hút ẩm để tránh ảnh hưởng đến chất lượng thuốc.
Chống chỉ định
- Không dùng cho thú mẫn cảm với Norfloxacin: Những động vật có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với Norfloxacin không nên sử dụng thuốc này.
- Không kết hợp Nova-Norfloxacin 200 với kháng sinh nhóm Diamino pyrimidin: Sự kết hợp này có thể gây tương tác thuốc và làm giảm hiệu quả điều trị.
- Không sử dụng cho trâu, bò, dê, cừu trên 6 tháng tuổi: Thuốc có thể gây ảnh hưởng đến hệ vi sinh dạ cỏ của những loài động vật này.
Thời gian ngưng dùng thuốc trước khi giết mổ
- Heo, gia cầm: Ngưng sử dụng thuốc ít nhất 14 ngày trước khi giết mổ để đảm bảo không có dư lượng thuốc trong thịt.
- Bê, nghé: Ngưng sử dụng thuốc ít nhất 28 ngày trước khi giết mổ để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
Bảo quản
- Nơi khô mát, dưới 30°C: Thuốc cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và nhiệt độ không quá 30°C.
- Tránh ánh sáng trực tiếp: Tránh để thuốc tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời để duy trì chất lượng và hiệu quả của thuốc.
Đóng gói: Chai 100ml, 500ml, 1 lít: Thuốc được đóng gói trong các chai có dung tích khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng của người chăn nuôi.
Gentamicin 10% – Dung dịch tiêm đặc trị nhiễm khuẩn
Gentamicin 10% là một dung dịch tiêm mạnh mẽ, được sử dụng đặc trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm trên nhiều loại gia súc và gia cầm. Thuốc có hiệu quả trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng nặng, giúp cải thiện sức khỏe và năng suất của vật nuôi.
Chỉ định
Gentamicin 10% được chỉ định trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn sau:
- Viêm phổi và viêm phế quản: Giúp điều trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp như viêm phổi và viêm phế quản.
- Viêm phù thận, viêm cầu thận và viêm bàng quang: Hiệu quả trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu.
- Viêm tử cung, viêm âm đạo và viêm vú: Giúp điều trị các bệnh viêm nhiễm cơ quan sinh dục và tuyến vú.
- Viêm ruột tiêu chảy, phân trắng và phân vàng: Điều trị các bệnh viêm nhiễm đường ruột gây tiêu chảy ở vật nuôi.
- Tụ huyết trùng, thương hàn và đóng dấu: Hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng khác như tụ huyết trùng, thương hàn và bệnh đóng dấu.
Cách dùng và liều lượng
Gentamicin 10% được sử dụng bằng cách tiêm bắp thịt (I.M.) và không nên sử dụng quá 7 ngày liên tục. Liều lượng cụ thể như sau:
- Trâu, bò, ngựa: Tiêm 2-4 ml thuốc cho mỗi 100 kg thể trọng, mỗi ngày 2 lần.
- Lợn: Tiêm 1 ml thuốc cho mỗi 20 kg thể trọng, mỗi ngày 2 lần.
- Chó, mèo: Tiêm 0,4-0,6 ml thuốc cho mỗi 10 kg thể trọng, mỗi ngày 2 lần.
- Gia cầm: Pha 1 ml thuốc với 1 lít nước uống, sử dụng liên tục trong 4-5 ngày.
- Bơm thụt tử cung:
- Bò sữa: Pha 2 ml thuốc với 20-50 ml dung dịch NaCl đẳng trương.
- Ngựa cái: Pha 5 ml thuốc với 200 ml dung dịch NaCl đẳng trương.
Lưu ý khi sử dụng
- Thời gian ngưng sử dụng thuốc trước khi giết mổ: Ngưng sử dụng thuốc ít nhất 7 ngày trước khi giết mổ để đảm bảo không có dư lượng thuốc trong thịt.
- Thời gian ngưng sử dụng thuốc trước khi lấy sữa: Ngưng sử dụng thuốc ít nhất 2 ngày trước khi lấy sữa để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
- Bảo quản: Thuốc cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp. Hạn sử dụng của thuốc là 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Chống chỉ định
- Không sử dụng cho động vật quá mẫn với Gentamicin: Những động vật có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với Gentamicin không nên sử dụng thuốc này.
- Không sử dụng cho động vật suy thận: Thuốc có thể gây ảnh hưởng xấu đến động vật bị suy thận.
Tác dụng phụ
- Kích ứng tại chỗ tiêm: Thuốc có thể gây kích ứng tại vị trí tiêm.
- Độc thận và độc thính giác: Sử dụng thuốc với liều cao hoặc kéo dài có thể gây độc cho thận và thính giác.
Gentamicin 10% là một lựa chọn hiệu quả cho việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng trên gia súc và gia cầm, giúp đảm bảo sức khỏe và năng suất tối đa cho vật nuôi.
Men vi sinh Lactobacillus plantarum
Giới thiệu
Men vi sinh Lactobacillus plantarum là một sản phẩm bổ sung vi khuẩn có lợi cho đường ruột, giúp hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường sức đề kháng và giảm tỷ lệ chết ở vật nuôi. Sản phẩm này rất hữu ích trong việc duy trì và cải thiện sức khỏe tổng thể của đàn vật nuôi.
Công dụng
- Cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột: Lactobacillus plantarum giúp duy trì sự cân bằng của hệ vi sinh vật đường ruột, ức chế sự phát triển của các vi khuẩn có hại. Điều này giúp ngăn ngừa các bệnh về tiêu hóa như tiêu chảy.
- Tăng cường sức đề kháng: Sản phẩm giúp nâng cao sức đề kháng, hỗ trợ cơ thể vật nuôi chống lại các yếu tố gây stress và giảm tỷ lệ chết.
- Kích thích tiêu hóa: Lactobacillus plantarum kích thích quá trình tiêu hóa, nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn, từ đó thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển của vật nuôi.
- Giảm mùi hôi của phân chuồng: Vi sinh vật có lợi giúp phân hủy các chất hữu cơ trong phân, giảm mùi hôi, cải thiện môi trường sống của vật nuôi.
Liều lượng và cách sử dụng
Liều lượng sử dụng khác nhau tùy theo mục đích và đối tượng vật nuôi:
- Gà: 200 – 300gr/tấn thức ăn
- Lợn: 500gr – 1kg/tấn thức ăn
- Dê, cừu: 500gr – 1kg/tấn thức ăn
- Trâu, bò: 500gr – 1kg/tấn thức ăn
- Chó, mèo: 1gr – 2gr/con
- Cá, tôm: 1kg – 2kg/tấn thức ăn
Liều lượng sử dụng hàng ngày có thể thay đổi tùy theo từng loại động vật. Trong trường hợp vật nuôi bị bệnh, có thể sử dụng liều gấp đôi để đạt hiệu quả tốt hơn.
Lưu ý
- Không sử dụng cùng các chất sát khuẩn và kháng sinh: Các chất này có thể tiêu diệt vi khuẩn có lợi, làm giảm hiệu quả của men vi sinh.
- Sản phẩm không chứa hormon, kháng sinh, hóa chất độc hại: Đảm bảo an toàn cho vật nuôi và người sử dụng sản phẩm.
Bio-Colistin – Đặc trị nhiễm trùng đường ruột
Thành phần
- Colistin Sulfate
- Lactose, Dextrose (vừa đủ)
Công dụng
Bio-Colistin là thuốc bột hòa tan hoặc trộn vào thức ăn, được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn Gram âm gây ra. Sản phẩm đặc biệt hiệu quả trong việc điều trị các bệnh như:
- Viêm ruột tiêu chảy
- Viêm dạ dày ruột
- Phó thương hàn ở heo con, gà, vịt, cút
- Bệnh phù thủng ở heo con
Liều lượng và cách dùng
Điều trị
- Gia cầm: Pha 1,5 g thuốc vào mỗi lít nước uống hoặc 3 kg thuốc cho mỗi tấn thức ăn, hoặc sử dụng 1 g thuốc cho mỗi 7 kg thể trọng, dùng liên tục trong 5 ngày.
- Heo: Pha 1 g thuốc vào mỗi lít nước uống hoặc 2 kg thuốc cho mỗi tấn thức ăn, hoặc sử dụng 1 g thuốc cho mỗi 10 kg thể trọng, dùng liên tục trong 5 ngày.
Phòng bệnh: Sử dụng 1/2 liều so với liều điều trị, dùng liên tục trong 3 – 4 ngày.
Đặc điểm
Bio-Colistin đặc trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn Gram âm, giúp điều trị hiệu quả các bệnh như:
- Viêm ruột tiêu chảy
- Viêm dạ dày ruột
- Phó thương hàn ở heo con, gà, vịt, cút
- Bệnh phù thủng ở heo con
Chống chỉ định: Không dùng cho động vật mẫn cảm với Colistin: Động vật có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với Colistin không nên sử dụng thuốc này.
Thời gian ngưng sử dụng thuốc
- Thịt: Ngưng sử dụng thuốc ít nhất 2 ngày trước khi giết mổ để đảm bảo không có dư lượng thuốc trong thịt.
- Trứng: Ngưng sử dụng thuốc ít nhất 1 ngày trước khi lấy trứng để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
Bảo quản: Nơi khô thoáng, nhiệt độ không quá 30°C: Thuốc cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp để duy trì chất lượng và hiệu quả của thuốc.
Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất: Đảm bảo sử dụng thuốc trong thời gian quy định để đạt hiệu quả tốt nhất.
Gentamicin 10% và Bio-Colistin là những giải pháp tối ưu và hiệu quả cho việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn trên gia súc và gia cầm, góp phần nâng cao sức khỏe và năng suất chăn nuôi.
Cách sử dụng thuốc đặc trị đường ruột cho gà hiệu quả
Để đảm bảo việc sử dụng thuốc đặc trị đường ruột cho gà hiệu quả, bạn cần thực hiện theo một quy trình chi tiết bao gồm các bước xác định nguyên nhân gây bệnh, lựa chọn đúng loại thuốc và liều lượng, tuân thủ thời gian điều trị, và kết hợp với các biện pháp phòng ngừa khác. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng bước:
Xác định nguyên nhân gây bệnh
Trước khi bắt đầu điều trị, điều quan trọng là phải xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh đường ruột ở gà. Các bệnh đường ruột có thể do nhiều yếu tố như nhiễm khuẩn, virus, ký sinh trùng hoặc thức ăn không phù hợp. Việc chẩn đoán chính xác giúp lựa chọn thuốc điều trị phù hợp và tránh việc sử dụng thuốc không cần thiết hoặc không hiệu quả. Để xác định nguyên nhân, bạn nên quan sát các triệu chứng của gà và nếu cần, đưa mẫu bệnh phẩm đến phòng thí nghiệm hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ thú y.
Chọn thuốc đúng loại và liều lượng
- Tham khảo ý kiến bác sĩ thú y: Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ thú y để được tư vấn chính xác về loại thuốc và liều lượng phù hợp với tình trạng bệnh của gà. Bác sĩ thú y có thể cung cấp những thông tin quan trọng dựa trên kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Mỗi loại thuốc đều có hướng dẫn sử dụng riêng, bao gồm liều lượng và thời gian điều trị. Đảm bảo rằng bạn hiểu và tuân thủ các hướng dẫn này để tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng kèm theo thuốc và hỏi bác sĩ thú y nếu có bất kỳ điều gì không rõ ràng.
Sử dụng thuốc theo đúng thời gian
- Tuân thủ liệu trình điều trị: Việc tuân thủ chính xác liệu trình điều trị là rất quan trọng. Không nên ngưng sử dụng thuốc sớm hơn dự kiến mà không có sự đồng ý của bác sĩ thú y, ngay cả khi gà có vẻ đã hồi phục. Ngừng thuốc sớm có thể dẫn đến việc bệnh không được điều trị dứt điểm và dễ tái phát.
- Giám sát tác dụng của thuốc: Theo dõi phản ứng của gà với thuốc và báo cáo ngay cho bác sĩ thú y nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào xuất hiện. Điều này giúp điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi thuốc kịp thời nếu cần.
Kết hợp với các biện pháp phòng ngừa khác
- Vệ sinh chuồng trại: Đảm bảo vệ sinh sạch sẽ trong chuồng trại để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và ký sinh trùng. Vệ sinh chuồng trại bao gồm việc loại bỏ phân thường xuyên, làm sạch máng ăn và máng uống, cũng như khử trùng định kỳ các dụng cụ và bề mặt trong chuồng.
- Chất lượng thức ăn và nước uống: Cung cấp thức ăn và nước uống sạch, an toàn là cách hiệu quả để phòng ngừa bệnh đường ruột. Tránh cho gà ăn thức ăn ôi thiu hoặc bị nhiễm khuẩn. Kiểm tra và bảo quản thức ăn đúng cách để tránh bị nhiễm khuẩn hoặc mốc.
Việc sử dụng thuốc đặc trị đường ruột cho gà một cách khoa học và hiệu quả không chỉ giúp kiểm soát bệnh tật mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm chăn nuôi. Với sự hỗ trợ của các biện pháp điều trị tiên tiến và sự chăm sóc kỹ lưỡng, người chăn nuôi có thể xây dựng một đàn gia cầm khỏe mạnh, bền vững và mang lại lợi ích kinh tế cao cho người chăn nuôi.