Nguyên nhân và phác đồ điều trị của bệnh thương hàn ở gà

Bệnh thương hàn ở gà, hay còn được gọi là Salmonellosis trên gà, là một bệnh truyền nhiễm cấp tính, do vi khuẩn Salmonella gallinarum pullorum gây ra. Đây là một căn bệnh có tốc độ lây lan nhanh chóng, mang lại những tổn thất nặng nề đối với người chăn nuôi gia cầm. Dưới đây Thichdaga.net  sẽ cung cấp một số thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán, và cách phòng trị dứt điểm cho căn bệnh nguy hiểm này.

Gà thường sẽ mắc bệnh thương hàn vào độ tuổi nào?

Gà có thể mắc bệnh thương hàn ở gà có ở mọi lứa tuổi, từ gà mới nở, gà vài tuần tuổi cho đến khi chúng trưởng thành. Bệnh này có thể xuất hiện ở thể cấp tính trong trường hợp của gà con và thể mạn tính trong trường hợp của gà lớn. Bệnh thương hàn ở gà  lần đầu tiên được phát hiện tại Anh vào năm 1891, và kể từ đó, nó đã lan rộng khắp các nước chăn nuôi gà trên toàn cầu.

Nguyên nhân và phác đồ điều trị của bệnh thương hàn ở gà

Nguyên nhân gây ra bệnh thương hàn ở gà

Nguyên nhân chủ yếu khiến gà mắc bệnh thương hàn là do vi khuẩn Salmonella gallinarum pullorum. Vi khuẩn này có thể được tìm thấy trong cả động vật máu lạnh và động vật máu nóng, và thậm chí chúng cũng tồn tại trong môi trường.

Nguyên nhân và phác đồ điều trị của bệnh thương hàn ở gà

Trong tự nhiên, các loại gia cầm như gà, gà tây, gà sao có khả năng mắc bệnh, cũng như các loài thủy cầm và chim hoang đều có thể mang mầm bệnh mà không thể nhận diện được qua biểu hiện bệnh.

Ở gà con mắc bệnh, vi khuẩn thường xuất hiện trong máu, phủ tạng, tủy xương, và túi lòng đỏ chưa tiêu. Ở gà lớn mắc bệnh, mầm bệnh thường tìm thấy trong buồng trứng, dịch hoàn, và các cơ quan có biểu hiện bệnh.

Triệu chứng bệnh thương hàn ở gà:

Bệnh thương hàn ở gà có thời gian ủ bệnh khoảng từ 3 – 4 ngày, và ở thể cấp tính, tỷ lệ chết cao từ 70 – 100%. Tùy thuộc vào lứa tuổi và độc lực của vi khuẩn, bệnh thương hàn gà có các triệu chứng khác nhau:

Triệu chứng ở gà con

Trong quá trình ấp, có thể phát hiện các dấu hiệu của bệnh:

  • Cuối ngày 18, khi chuyển gà từ máy ấp sang máy nở, gà mổ mỏ nhưng phôi chết nhiều.
  • Nếu phôi không chết, chúng thường yếu ớt và còi cọc.
  • Cuối ngày 21, gà con có thể chết do quá yếu không đạp vỡ vỏ để thoát ra.

Gà bị tiêu chảy, phân trắng và có chất nhầy. Phân dính vào hậu môn và đóng cục. Tỷ lệ chết cao thường ở hai thời kỳ:

  • Thời kỳ đầu: Ngày thứ 5-7 sau khi nở, gà con chết do nở từ trứng bị nhiễm bệnh.
  • Thời kỳ hai: Cuối tuần lễ thứ 2 (ngày 13-15), gà con chết do bị nhiễm bệnh từ máy ấp.

Triệu chứng ở gà trưởng thành

Thường hay mắc ở thể ẩn tính. Gà bệnh thường có các biểu hiện sau:

  • Tiêu chảy phân loãng màu xanh, khát nước, mào nhợt nhạt.
  • Gà mái bị bệnh xoang bụng tích nước do viêm buồng trứng và viêm phúc mạc, bụng gà trễ xuống đứng dáng “chim cánh cụt”.
  • Gà ốm yếu, giảm ăn, sụt cân.
  • Gà đẻ thường có tỷ lệ đẻ giảm.

Bệnh tích của gà bị bệnh thương hàn

Bệnh thương hàn ở gà, khi mổ sẽ thấy các bệnh tích sau:

Gà con

  • Túi lòng đỏ không tiêu có mùi hôi khắm, bên trong có chứa chất nhầy màu trắng.
  • Gan và lá lách sưng to, xuất hiện nhiều điểm hoại tử có màu trắng lấm tấm.
  • Thận gà có dấu hiệu sung huyết đỏ, phổi tim và thành dạ dày có nhiều điểm trắng xám nhạt.
  • Khi mổ, màng ngoài bao quanh tim chứa nhiều dịch rỉ vàng.
  • Ruột viêm, có các mảng trắng trên niêm mạc ruột.

Gà trưởng thành

  • Gan gà sưng, hoại tử, màu trắng xám.
  • Xác chết gầy.
  • Tim gà có u, hoại tử, xoang bao tim tích nước có fibrin.
  • Ruột viêm, hoại tử và có loét thành từng vệt trên niêm mạc.

Gà mái đẻ trứng

  • Ống dẫn trứng và buồng trứng bị viêm.
  • Nang trứng méo mó, dị hình.
  • Gà trống bị bệnh thì chủ yếu là viêm dịch hoàn.

Cách phòng bệnh thương hàn ở gà

Để đạt kết quả phòng bệnh tốt, quy trình chăm sóc gà cần được thực hiện một cách cẩn thận và đều đặn. Dưới đây là một số biện pháp quan trọng:

Mối quan tâm đặc biệt đối với ấp trứng

Trứng ấp phải được nhập từ các nguồn cung cấp không có bệnh, giảm nguy cơ lây nhiễm cho đàn gà mới nở. Xông lò ấp trứng bằng formol để tiêu diệt mầm bệnh và đảm bảo điều kiện ấp an toàn.

Phòng chống và cách ly

Khi phát hiện bệnh, cần ngay lập tức cách ly con ốm để ngăn chặn sự lây nhiễm trong đàn. Nguyên tắc là tiêu diệt toàn bộ đàn gà nếu phát hiện bệnh, nhằm ngăn chặn sự lây lan.

Quản lý môi trường chăn nuôi

Xử lý phân gà và rác chất độn chuồng một cách hiệu quả để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Sát trùng chuồng trại định kỳ để giảm số lượng vi khuẩn gây bệnh. Chú ý đến mật độ nuôi hợp lý để giảm áp lực nhiễm bệnh trong đàn.

Kiểm soát vệ sinh và dinh dưỡng:Thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng vệ sinh máng ăn, máng nước để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mầm bệnh. Bổ sung các nguyên tố vi lượng và vitamin cần thiết để tăng cường sức đề kháng cho gà. Tổng cộng, sự kết hợp chặt chẽ giữa các biện pháp phòng bệnh và quản lý môi trường là quan trọng để duy trì sức khỏe và nâng cao chất lượng của đàn gà.

Phác đồ điều trị bệnh thương hàn ở gà

Khi gà mắc bệnh thương hàn, công tác điều trị thường mang lại ít hiệu quả, với việc điều trị chỉ có tác dụng giảm tổn thất kinh tế. Dưới đây là một số biện pháp điều trị và hỗ trợ:

Điều trị bệnh

Trộn Tetracylin hoặc Oxytetracyclin vào thức ăn, với liều lượng 1 – 2g trên mỗi 10kg thức ăn, cho ăn trong khoảng 5 – 7 ngày. Tiêm Streptomycin vào bắp hoặc dưới da, với liều lượng 50 – 100 mg/kg thể trọng.

Trợ sức và nâng cao thể trạng gà

Sử dụng dung dịch B complex pha loãng vào nước uống, với tỷ lệ 50ml hòa tan trong 3l nước cho 100 con gà uống.

Ngoài việc sử dụng thuốc trị bệnh, người nuôi cần bổ sung các chất điện giải, vitamin, men tiêu hóa, và khoáng chất để tăng cường sức khỏe cho đàn gà. Bệnh thương hàn ở gà có diễn biến phức tạp, và tỷ lệ chết có thể đạt đến 100% nếu không xử lý kịp thời. Do đó, Thichdaga. net khuyến khích người nuôi thực hiện định kỳ xét nghiệm bệnh, chẩn đoán và sàng lọc để cách ly và triển khai các biện pháp phòng trị hiệu quả nhất. Trong trường hợp dịch bệnh lan rộng, cần tham khảo ý kiến từ cơ sở thú y gần nhất và thực hiện tiêu hủy khi cần thiết để ngăn chặn sự lây lan sang các vùng lân cận.