Bệnh Newcastle ở gà, hay còn được gọi là bệnh gà rù, bệnh tân thành gà, là một loại bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, thường xuất hiện với các dấu hiệu như phân xanh, khó thở, và dáng đi siêu vẹo. Hãy cùng Thichdaga.net tìm hiểu chi tiết hơn về bệnh Newcastle ở gà, bao gồm biểu hiện, bệnh tích, và phương pháp chữa trị.
Nguyên nhân gây ra bệnh Newcastle
Nguyên nhân gây bệnh Newcastle, hay bệnh gà rù, là do virus Newcastle, một loại RNA virus thuộc nhóm Paramyxovirus, gây nên.
Loài vật mắc bệnh
Gà ở mọi lứa tuổi đều có nguy cơ mắc bệnh. Gà con mới nở thường được bảo vệ nhờ kháng thể mẹ truyền, đặc biệt khi gà mẹ được tiêm phòng vaccine đầy đủ. Trong tự nhiên, các loài chim khác cũng có thể mắc bệnh. Vịt và ngỗng có thể nhiễm virus chủng độc lực cao mà không thể nhận biết qua biểu hiện.
Đường lây lan bệnh
Virus tấn công cơ thể gà thông qua đường tiêu hóa hoặc đường hô hấp, qua niêm mạc hầu họng, và sau đó vào máu, gây nhiễm trùng huyết. Bệnh có thể xảy ra quanh năm, nhưng thường chủ yếu vào vụ đông xuân.
Cơ chế gây bệnh
Virus tấn công cơ thể qua đường tiêu hóa hoặc đường hô hấp, điều này gây nhiễm trùng huyết. Sau đó, virus theo máu điều hướng đến các cơ quan tổ chức của cơ thể, tấn công vào các thành và mạch quản, gây ra hiện tượng xuất huyết và hoại tử.
Virus cũng tấn công và gây rối loạn tuần hoàn, ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương và trung khu hô hấp, dẫn đến các biểu hiện thần kinh và khó thở.
Các dạng thể của bệnh Newcastle ở gà
Bệnh Newcastle là một căn bệnh có diễn biến phức tạp, chia thành 5 thể bệnh với các đặc điểm riêng biệt.
Thể virus Newcastle tác động đến đường ruột – thể Doytle
Bệnh ở dạng cấp tính, gây tỷ lệ tử vong 100% ở gà mọi lứa tuổi. Đầu gà bị sưng, mặt phù, chảy nước mắt và nước mũi. Gà thường trải qua cơn co giật và liệt chân, không thể đi lại được. Tiêu chảy phân có màu xanh, và có trường hợp đi ngoài ra máu.
Thể virus Newcastle tác động đến dây thần kinh – thể Beach
Bệnh ở dạng cấp tính, gây tỷ lệ tử vong cao lên đến 100%. Gà thường trải qua cơn co giật và đứng không vững.
Thể virus Newcastle tác động đến hô hấp – thể Hitchner
- Bệnh nhiễm ở mức độ nhẹ.
- Quá trình hô hấp của gà bị ảnh hưởng.
- Tỷ lệ chết thấp so với các thể khác.
Thể Baudette:
- Bệnh xuất hiện trên đàn gà nhỏ.
- Gà con thường có biểu hiện co giật và đứng không vững.
- Tỷ lệ chết thường thấp hơn so với các thể khác.
Thể đường ruột không có triệu chứng
Bệnh có biểu hiện không rõ ràng. Những chủng virus nhóm lentogen gây bệnh thể này thường được dùng để điều chế vaccine
Biểu hiện của bệnh Newcastle ở gà
Thời gian ủ bệnh Newcastle dao động từ 3 đến 5 ngày, trong một số trường hợp đặc biệt, chỉ mất 2 ngày, trong khi cũng có những trường hợp kéo dài hơn một tuần. Bệnh tiến triển theo 3 thể chính: thể quá cấp tính, thể cấp tính và thể mạn tính.
Thể quá cấp tính
- Xuất hiện tại đầu ổ dịch, bệnh tiến triển nhanh chóng, gà có thể chết chỉ trong vài giờ.
- Gà ủ rũ, xù lông.
- Lây lan mạnh, tỷ lệ chết 100% sau vài giờ nhiễm bệnh.
- Triệu chứng bao gồm ho, thở gấp, phân lẫn máu, đầu nghiêng về một bên.
- Đầu gà sưng phù, mào tái tím.
- Triệu chứng thần kinh, đi đứng không vững, mổ không trúng thức ăn.
- Giảm đẻ, vỏ trứng mềm.
- Bệnh tích chủ yếu tập trung ở đường tiêu hóa, xuất huyết dọc ống tiêu hóa, niêm mạc khí quản và mũi có dịch rỉ viêm cata, và não xuất huyết.
- Gà sốt cao khoảng 42,5 – 43°C.
Thể cấp tính
- Dịch bùng phát đột ngột, tốc độ lây lan nhanh.
- Tỷ lệ đẻ giảm, giảm ăn, chất lượng trứng giảm.
- Có triệu chứng thần kinh, nghẹo đầu, đi lòng vòng, co giật, không mổ trúng thức ăn.
- Gà sốt cao khoảng 42,5 – 43°C.
- Tiêu chảy phân xanh, ho, tỷ lệ chết có thể lên đến 100%.
Thể mạn tính
- Xuất hiện ở cuối ổ dịch với các triệu chứng do rối loạn thần kinh.
- Gà bị tổn thương tiểu não, thể hiện hành vi bất thường, có thể chết do đói hoặc mổ không trúng thức ăn.
- Đối với gà đẻ, tỷ lệ đẻ giảm.
- Bệnh kéo dài vài ngày hoặc vài tuần.
Bệnh tích của bệnh
Ở thể cấp tính, gà thường xuất hiện tình trạng gầy, mào và yếm có dấu hiệu tái tạo màu tím và bầm. Xoang mũi và miệng chứa nhiều dịch nhầy màu đục. Niêm mạc miệng, hầu, họng, và khí quản thường xuất hiện các triệu chứng như xuất huyết, viêm nhiễm và phủ màng giả fibrin.
Bệnh tích thường tập trung ở đường tiêu hóa:
Niêm mạc dạ dày thường có tình trạng xuất huyết tại đỉnh của lỗ tuyến tiêu hóa, trong trường hợp nặng, xuất huyết có thể xuất hiện thành dải ở cả trên và dưới của dạ dày tuyến. Dạ dày cơ dưới lớp sừng keratin cũng có thể bị xuất huyết. Niêm mạc ruột non thường xuất huyết, và có dấu hiệu viêm cata trong giai đoạn đầu. Giai đoạn sau, các hạch lympho ở ngã ba manh tràng bị viêm loét, thậm chí có thể xuất hiện loét hình cúc áo.
Gan thường chỉ có một số điểm hoại tử màu vàng nhạt. Dịch hoàn và buồng trứng thường bị xuất huyết thành từng vệt, từng đám. Xuất huyết cũng có thể xảy ra ở màng thanh dịch, như bao tìm, xoang ngực, và bề mặt xương ức. Não có thể bị viêm xuất huyết.
Chẩn đoán của bệnh
Chẩn đoán bệnh Newcastle ở gà có thể thực hiện thông qua các phương pháp sau:
Dựa vào triệu chứng lâm sàng và bệnh tích
Quan sát các triệu chứng lâm sàng như mào tái tạo màu tím, khó thở, và dáng đi siêu vẹo. Nghiên cứu bệnh tích tập trung ở các bộ phận như đường tiêu hóa, miệng, họng, và khí quản để xác định sự xuất hiện của các biểu hiện đặc trưng.
Phản ứng huyết thanh học
Sử dụng các phương pháp như phản ứng HA (Hemagglutination), HI (Hemagglutination Inhibition), và phản ứng trung hòa để xác định có sự hiện diện của virus Newcastle hay không.
Phản ứng kháng thể huỳnh quang
Áp dụng phản ứng kháng thể huỳnh quang để đạt được kết quả nhanh chóng và đánh giá mức độ nhiễm bệnh.
Sử dụng phương pháp pcr với máy pockit iipcr
Sử dụng phương pháp Polymerase Chain Reaction (PCR) với máy Pockit iipcr để chẩn đoán bệnh trong khoảng 1-2 giờ, giúp đạt được kết quả chính xác và nhanh chóng.
Cách phòng bệnh Newcastle ở gà
Phòng bệnh Newcastle ở gà đòi hỏi sự chăm sóc đặc biệt và các biện pháp phòng tránh hiệu quả từ phía người nuôi. Dưới đây là một số biện pháp phòng bệnh cần thực hiện:
Vệ sinh chuồng trại
Thực hiện định kỳ vệ sinh, khử trùng, và sát trùng chuồng trại, cũng như dụng cụ chăn nuôi, bằng vôi bột hoặc các loại thuốc sát trùng chuyên dụng. Trộn chất độn chuồng với men vi sinh để có công dụng hút ẩm, giảm khí độc thải từ quá trình phân hủy phân gà, và ức chế sự phát triển của mầm bệnh.
Cảnh báo môi trường
Thường xuyên cọ rửa và lau chùi máng ăn, máng uống đặc biệt dành cho gà để giữ cho môi trường sống của chúng luôn sạch sẽ.
Kiểm soát ra vào chặt chẽ
Ngăn chặn sự tiếp xúc giữa gia cầm với mầm bệnh bằng cách kiểm soát ra vào của trang trại.
Nhập gà vào cách ly
Thực hiện việc nhập gà mới vào trang trại cách ly ít nhất 10 ngày trước khi hòa nhập chúng vào đàn gà hiện tại, để theo dõi sức khỏe và ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
Phòng bệnh bằng vaccine newcastle
Sử dụng vaccine Newcastle đúng liều lượng và đúng cách để tăng cường hệ miễn dịch cho đàn gà, giúp chúng chống lại sự tấn công của virus Newcastle. Những biện pháp trên sẽ giúp người nuôi duy trì môi trường nuôi gà lành mạnh và giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh Newcastle.
Cách trị bệnh
Trong quá khứ, khi chưa có thuốc đặc trị cho bệnh Newcastle, việc duy nhất để bảo vệ đàn gà là thông qua việc tiêm vaccine, thậm chí cả cho những đàn gà đang mắc bệnh.
Tuy nhiên, ngày nay, có sẵn các loại thuốc đặc trị dành riêng cho bệnh Newcastle, giúp giảm tỷ lệ chết từ 5 – 20% trong đàn gà (tùy thuộc vào thời điểm phát hiện bệnh và thời gian can thiệp).
Khi phát hiện bệnh trong đàn gà, người nuôi có thể sử dụng ngay kháng thể Newcastle để điều trị. Việc sử dụng kháng thể bệnh Newcastle ở gà trong khoảng thời gian 24 – 48 giờ sau khi phát hiện bệnh giúp ngăn chặn sự lây lan của virus và đảm bảo rằng đàn gà sẽ không tiếp tục chết do bệnh Newcastle ở gà.
Bệnh Newcastle ở gà là một trong những bệnh phổ biến và thường xuyên xảy ra. Việc phát hiện bệnh càng sớm sẽ giúp nâng cao hiệu quả của quá trình điều trị. Vì vậy, để giảm thiểu thiệt hại và tỷ lệ tử vong, các chủ trang trại cần thực hiện một quy trình phòng bệnh nghiêm ngặt, tiêm phòng đầy đủ, và thực hiện định kỳ xét nghiệm chẩn đoán bệnh trên đàn gà để có khả năng chủ động trong việc điều trị.