Gà Hybro, một giống gà lai tạo xuất phát từ Hà Lan, đã được phát triển thông qua quá trình lai tạo giữa gà Plymouth Rock và gà Cornish. Được biết đến với khả năng đẻ trứng xuất sắc, tăng trọng nhanh, dễ chăm sóc, và khả năng thích ứng với nhiều điều kiện khí hậu, giống gà này còn được đánh giá cao về thịt thơm ngon, bổ dưỡng, thu hút sự ưa chuộng từ nhiều người.
Nguồn gốc của giống gà gà Hybro
Nguồn gốc của Gà Hybro được lập vào năm 1930 tại Hà Lan, và nhanh chóng trở thành một trong những giống gà phổ biến nhất không chỉ ở Hà Lan mà còn ở nhiều quốc gia trên thế giới.
Tại Việt Nam, gà Hybro được nhập khẩu vào những năm 1990 và nhanh chóng trở thành lựa chọn phổ biến trong việc nuôi trồng ở nhiều tỉnh thành.
Đặc điểm nổi bật của Gà Hybro
Gà Hybro là giống có thân hình chắc nịch, cân đối, với ngực rộng, chân chắc, và ức phát triển. Bộ lông của chúng có thể có màu trắng hoặc nâu.
Năm 1988, loại giống này đã trải qua quá trình đánh giá hiệu suất tại Italia, và đạt được những kết quả ấn tượng. Trọng lượng trung bình của gà thịt ở tuổi 51 ngày đạt 2.304g. Để đạt mỗi kilôgam thịt tăng trọng, chúng cần 2.140g thức ăn. Tốc độ tăng trọng trung bình mỗi ngày là 45,2g, và tỉ lệ sống sót đạt 94%.
Đặc điểm của giống gà này bao gồm bộ lông màu trắng, ngực rộng, hình thể mạnh mẽ và khả năng tăng trọng nhanh chóng. Trọng lượng của gà thịt đạt từ 2,0 đến 2,3 kg sau 7 tháng. Việc tiêu thụ thức ăn để đạt được mỗi kg tăng trọng là 2,2 kg. Trong khoảng 49-50 ngày nuôi, con mái đạt trọng lượng từ 2,0 đến 2,2 kg, trong khi con trống đạt từ 2,1 đến 2,3 kg. Lượng thức ăn tiêu thụ cho mỗi kilogram tăng trọng là 2,2 kg.
Phân loại những giống gà Hybro
Giai đoạn phát triển của Bộ giống Gà Hybro được chia thành bốn dòng thuần chủng, được mô tả như sau:
Dòng A: Gà trong dòng này có bộ lông trắng bạch, ánh bạc, mào đơn màu đỏ tươi, tai màu đỏ, da, mỏ và chân màu vàng nhạt. Chúng có đặc điểm về cấu trúc cơ thể với ngực rộng, chân chắc, đùi và lườn phát triển. Tính cách của chúng được mô tả là nặng nề và chậm chạp.
Tốc độ mọc lông nhanh, và trọng lượng cơ thể của gà trống và gà mái là 1,8 – 1,9 kg và 1,5 – 1,65 kg tương ứng sau 7 tuần tuổi. Khi trưởng thành, gà mái đạt trọng lượng từ 4,2 – 4,5 kg, và gà trống đạt 5,0 – 5,5 kg. Tiêu thụ thức ăn để đạt 1 kg tăng trọng là 2,22 kg. Sản lượng trứng là 150 quả/mái/năm, với vỏ trứng màu nâu nhạt. Tỉ lệ ấp nở đạt 77 – 80%.
Dòng V1: Dòng này có đặc điểm ngoại hình tương tự như dòng A, với tốc độ mọc lông nhanh. Trọng lượng của gà trống là 1,8 – 1,9 kg sau 7 tuần tuổi, trong khi gà mái đạt 1,35 – 1,5 kg. Khi trưởng thành, gà mái đạt trọng lượng từ 4,0 – 4,2 kg, và gà trống đạt 4,5 – 5,0 kg. Tiêu thụ thức ăn để đạt 1 kg tăng trọng là 2,27 kg. Sức đẻ trứng là 150 – 155 quả/mái/năm, với vỏ trứng màu nâu nhạt. Tỉ lệ ấp nở là 78 – 82%.
Dòng V3: Gà trong dòng này có bộ lông trắng, đôi khi có chân đen và đốm lông đen ở cánh và đầu (tỷ lệ ít). Mào đơn màu đỏ tươi. Tốc độ mọc lông chậm khi mới 1 ngày tuổi.
Trọng lượng của gà mái đạt 1,3 – 1,4 kg sau 7 tuần tuổi, trong khi gà trống đạt 1,6 – 1,7 kg. Khi trưởng thành, gà mái đạt trọng lượng từ 3,7 – 3,8 kg, và gà trống đạt 4,0 – 4,5 kg. Tiêu thụ thức ăn để đạt 1 kg tăng trọng là 2,35 kg. Sản lượng trứng là 170 quả/mái/năm, với vỏ trứng màu nâu nhạt. Tỉ lệ ấp nở đạt 80 – 82%.
Dòng V5: Gà trong dòng này có bộ lông toàn thân trắng, mào đơn màu đỏ. Da, mỏ, chân màu vàng. Đùi và lườn phát triển kém hơn so với dòng V3. Tốc độ mọc lông nhanh. Trọng lượng của gà mái là 1,3 – 1,35 kg sau 7 tuần tuổi, trong khi gà trống là 1,5 – 1,6 kg. Khi trưởng thành, gà mái đạt trọng lượng từ 3,6 – 3,8 kg, và gà trống đạt 3,8 – 4,2 kg. Sản lượng trứng là 180 quả/mái/năm, với vỏ trứng màu nâu nhạt. Tỉ lệ ấp nở đạt 80 – 85%.
Khả năng lai tạo
Trong hệ thống giống này, dòng A và V1 đóng vai trò là dòng trống, trong khi dòng V3 và V5 là dòng mái được sử dụng để tạo ra giống gà nuôi thịt (broiler). Sơ đồ lai giữa các dòng được mô tả như sau:
Một sự lựa chọn có thể là sử dụng dòng V5 như dòng trống và dòng V3 làm dòng mái để tạo ra giống mái lai V53. Sau đó, con trống lai AV1 có thể được sử dụng để lai tạo với mái V53, tạo ra giống gà thịt công nghiệp broiler.
Ngoài ra, có thể áp dụng công thức lai giữa 3 dòng bằng cách sử dụng dòng A hoặc V1 làm dòng trống lai với mái lai V35 hoặc V53 để tạo ra giống gà broiler.
Trong giai đoạn từ 1989 đến 1994, một số doanh nghiệp và cơ sở chăn nuôi gia đình tại Việt Nam đã áp dụng sự kết hợp giữa dòng V35 và V53 làm mái nền cho quá trình lai tạo với gà trống bố mẹ của các giống gà cao sản như AA (Arbor Acres), Avian, BE88, Isa.
Thức ăn
Gà Hybro là giống gà ăn tạp, có khả năng tiêu hóa nhiều loại thức ăn khác nhau. Tuy nhiên, để đảm bảo sự phát triển tốt, cần cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng bao gồm protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và khoáng chất cho gà.
Các bệnh thường gặp ở gà Hybro
Gà Hybro có thể mắc phải một số bệnh phổ biến như bệnh cầu trùng, tụ huyết trùng, và bệnh Newcastle. Để đề phòng bệnh cho gà, việc thực hiện các biện pháp vệ sinh trong phòng chăn, cùng việc tiêm phòng đầy đủ cho gà là rất quan trọng.
Giá cả của gà Hybro
Giá của gà Hybro phụ thuộc vào tuổi, trọng lượng, và chất lượng của gà. Gà Hybro con có giá dao động từ 50.000-70.000 đồng/con, trong khi gà Hybro trưởng thành có giá từ 150.000-200.000 đồng/kg.
Gà Hybro, với đặc tính là giống gà đa năng và dễ nuôi, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Giống gà này phù hợp với nhiều đối tượng chăn nuôi, từ các hộ chăn nuôi nhỏ lẻ đến các trang trại chăn nuôi quy mô lớn.
Nếu bạn đang quan tâm đến những giống gà đẹp và mang lại hiệu quả kinh tế cao, hãy tham khảo tại thichdaga.net