Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại thuốc tụ huyết trùng cho gà khác nhau, khiến bà con nông dân băn khoăn trong việc lựa chọn. Do đó, việc tìm hiểu kỹ về các loại thuốc tụ huyết trùng cho gà là vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng và an toàn cho đàn gà.
Lý do gà bị tụ huyết trùng
Bệnh tụ huyết trùng ở gà, một căn bệnh nghiêm trọng thường gặp trong chăn nuôi gia cầm, chủ yếu được gây ra bởi vi khuẩn Pasteurella multocida. Vi khuẩn này có khả năng xâm nhập vào cơ thể gà qua nhiều con đường, đặc biệt khi hệ thống miễn dị *ch của gà không được tốt. Vi khuẩn có thể xâm nhập qua đường hô hấp khi gà hít phải không khí bị ô nhiễm, hoặc qua đường tiêu hóa khi gà ăn phải thức ăn và nước uống không sạch. Ngoài ra, các vết thương hở cũng là cổng dễ dàng cho vi khuẩn này xâm nhập và phát triển trong cơ thể gà.
Môi trường chăn nuôi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và lây lan của bệnh tụ huyết trùng. Một môi trường ẩm ướt và không được vệ sinh sạch sẽ là điều kiện lý tưởng cho vi khuẩn Pasteurella multocida phát triển. Thêm vào đó, mật độ nuôi đông đúc khiến cho việc kiểm soát bệnh tật trở nên khó khăn hơn, tạo điều kiện cho vi khuẩn lây lan từ con này sang con khác một cách dễ dàng.
Yếu tố sức khỏe của đàn gà cũng ảnh hưởng đáng kể đến nguy cơ mắc bệnh. Gà bị stress do các yếu tố như vận chuyển, thay đổi môi trường sống, hoặc do điều kiện nuôi dưỡng thiếu dinh dưỡng sẽ có sức đề kháng yếu, từ đó dễ bị tụ huyết trùng tấn công hơn. Ngoài ra, những đàn gà chưa được tiêm phòng đầy đủ cũng có nguy cơ cao mắc phải căn bệnh này.
Vì vậy, để phòng tránh bệnh tụ huyết trùng, việc duy trì vệ sinh môi trường chăn nuôi, quản lý tốt mật độ đàn, cũng như đảm bảo chế độ dinh dưỡng và tiêm phòng đầy đủ cho gà là hết sức cần thiết. Những biện pháp này không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh mà còn nâng cao sức khỏe tổng thể của đàn gà.
Những triệu chứng trên gà bị tụ huyết trùng
Bệnh tụ huyết trùng ở gà là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, gây ra bởi vi khuẩn Pasteurella multocida. Bệnh có thể xuất hiện ở nhiều thể khác nhau, nhưng hai thể phổ biến nhất là thể cấp tính và thể mãn tính.
Thể cấp tính
Xuất hiện đột ngột
Bệnh thể cấp tính thường bùng phát đột ngột và có thể dẫn đến cái chết nhanh chóng của gà mà không có dấu hiệu cảnh báo trước. Đây là thể bệnh nguy hiểm nhất, gây thiệt hại lớn cho đàn gà nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời.
Biểu hiện bên ngoài
- Mào và tích tím tái: Một trong những dấu hiệu dễ nhận biết nhất là mào và tích của gà bị tím tái, do máu không được lưu thông tốt.
- Đi lại chậm chạp: Gà bị bệnh trở nên lừ đừ, đi lại chậm chạp, và có thể bị liệt chân hoặc liệt cánh, khiến chúng không thể di chuyển bình thường.
- Phân trắng loãng hoặc trắng xanh, hoặc có máu tươi: Tình trạng tiêu hóa của gà cũng bị ảnh hưởng, phân của chúng có thể trở nên loãng, có màu trắng hoặc xanh, thậm chí có máu tươi.
- Thở khó, chảy nước mũi, nước miếng: Hệ hô hấp của gà bị bệnh cũng gặp vấn đề, khiến chúng thở khó, thường xuyên chảy nước mũi và nước miếng.
Bên trong cơ thể
- Các cơ quan nội tạng xuất huyết: Khi kiểm tra nội tạng, có thể thấy xuất hiện nhiều chấm xuất huyết nhỏ li ti hoặc những đám xuất huyết lớn trên các cơ quan.
- Gan sưng to, bở, màu vàng nhạt: Gan của gà bị bệnh thường sưng to, dễ vỡ và có màu vàng nhạt.
- Lách sưng to, mềm nhũn: Lách cũng bị ảnh hưởng, sưng to và trở nên mềm nhũn.
Thể mãn tính
Diễn biến chậm
Khác với thể cấp tính, bệnh thể mãn tính có diễn biến chậm hơn, gà ốm kéo dài, gầy sút và suy nhược dần dần. Dù không gây chết nhanh chóng như thể cấp tính, nhưng thể mãn tính cũng làm suy giảm đáng kể sức khỏe và năng suất của đàn gà.
Biểu hiện
- Mào và tích xanh tái: Tương tự như thể cấp tính, mào và tích của gà bị bệnh cũng có màu xanh tái, dấu hiệu của việc tuần hoàn máu kém.
- Khớp sưng to, có thể bị vôi hóa: Các khớp của gà bị sưng to và trong nhiều trường hợp còn bị vôi hóa, khiến việc di chuyển gặp nhiều khó khăn.
- Da có thể bị hoại tử, lở loét: Da của gà có thể bị hoại tử, xuất hiện các vết lở loét, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và sức khỏe của gà.
- Gà đẻ ít trứng hoặc ngừng đẻ: Đối với gà đẻ, sản lượng trứng giảm rõ rệt hoặc gà ngừng đẻ hoàn toàn.
- Gà trống đạp mái kém: Gà trống bị ảnh hưởng khả năng sinh sản, đạp mái kém hiệu quả.
Bên trong cơ thể
Các tổn thương ở gan, lách, ruột và các cơ quan khác: Các tổn thương nội tạng ở thể mãn tính cũng tương tự như ở thể cấp tính nhưng ở mức độ nhẹ hơn, với gan, lách và ruột đều bị ảnh hưởng.
Thuốc phòng bệnh tụ huyết trùng cho gà hiệu quả
Bệnh tụ huyết trùng, gây ra bởi vi khuẩn Pasteurella multocida, là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có khả năng gây tử vong cao và gây thiệt hại lớn cho ngành chăn nuôi gia cầm. Do đó, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa bệnh tụ huyết trùng là vô cùng quan trọng để bảo vệ đàn gà khỏi các tác nhân gây bệnh này.
Tiêm phòng bằng vaccine
Tiêm phòng bằng vaccine là một trong những biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa bệnh tụ huyết trùng. Vaccine chống tụ huyết trùng dành cho gia cầm có thể được tiêm cho gà từ 2 tháng tuổi trở lên.
Liều lượng và cách sử dụng
- Gà 2 tháng tuổi: Liều lượng tiêm là 0,5 ml mỗi con và tiêm dưới da ở vùng cổ.
- Gà từ 3 tháng tuổi trở lên: Liều lượng được tăng lên 1 ml/con.
Cách tiêm
- Tiêm dưới da cổ: Đảm bảo tiêm đúng vị trí để vaccine được hấp thụ hiệu quả.
- Tránh tiêm vào bắp thịt cổ: Vì có thể gây ra phản ứng sưng tấy, làm gà khó chịu và có thể gây tổn thương nghiêm trọng.
- Tránh tiêm quá gần đầu: Để không gây sưng đầu, ảnh hưởng đến ăn uống và hoạt động hàng ngày của gà.
Lịch tiêm phòng
- Lần tiêm đầu tiên: Tiêm cho gà 2 tháng tuổi hoặc 45 ngày tuổi tùy thuộc vào loại vaccine được sử dụng.
- Lần tiêm thứ hai: Tiêm khi gà trên 3 tháng tuổi để tăng cường miễn dịch.
- Tiêm nhắc lại hàng năm: Để duy trì hiệu quả bảo vệ, cần tiêm nhắc lại vaccine hàng năm.
Phân lập vi khuẩn
Khi có ổ dịch tụ huyết trùng xảy ra trong đàn gà, việc phân lập vi khuẩn là một bước quan trọng để xác định type huyết thanh của vi khuẩn, từ đó lựa chọn vaccine phù hợp và đảm bảo hiệu quả phòng bệnh tối ưu.
Quy trình phân lập vi khuẩn
- Thu thập mẫu bệnh: Lấy mẫu từ gà bị bệnh, thường là các cơ quan bị ảnh hưởng như gan, lách hoặc máu.
- Phân lập vi khuẩn: Sử dụng các kỹ thuật phòng thí nghiệm để nuôi cấy và phân lập vi khuẩn Pasteurella multocida.
- Xác định type huyết thanh: Sử dụng các phương pháp huyết thanh học để xác định chính xác type huyết thanh của vi khuẩn gây bệnh.
Ý nghĩa của phân lập vi khuẩn
- Lựa chọn vaccine phù hợp: Giúp lựa chọn loại vaccine phù hợp với type vi khuẩn gây bệnh trong đàn gà.
- Nghiên cứu và kiểm soát bệnh: Cung cấp thông tin quan trọng cho việc nghiên cứu và kiểm soát bệnh tụ huyết trùng.
Sử dụng kháng sinh
Việc sử dụng kháng sinh là biện pháp hỗ trợ quan trọng trong việc kiểm soát bệnh tụ huyết trùng, đặc biệt khi bệnh đã xuất hiện trong đàn. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh cần được thực hiện đúng cách để tránh tình trạng kháng thuốc và bảo vệ sức khỏe đàn gà.
Sun-Enro 20
Sun-Enro 20 là một loại kháng sinh phổ rộng, hiệu quả trong việc ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn Pasteurella multocida. Có thể sử dụng Sun-Enro 20 định kỳ trong khẩu phần ăn hàng ngày để phòng ngừa bệnh.
Liều lượng và cách sử dụng
- Theo hướng dẫn của bác sĩ thú y: Việc sử dụng kháng sinh cần tuân theo hướng dẫn cụ thể của bác sĩ thú y để đảm bảo hiệu quả và an toàn. Không nên tự ý tăng hoặc giảm liều lượng kháng sinh mà không có chỉ định.
- Định kỳ: Sử dụng kháng sinh theo lịch định kỳ giúp duy trì nồng độ kháng sinh ổn định trong cơ thể gà, từ đó ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
Lưu ý khi sử dụng kháng sinh
- Theo dõi tình trạng gà: Trong quá trình sử dụng kháng sinh, cần theo dõi tình trạng sức khỏe của gà thường xuyên. Nếu có dấu hiệu bất thường, cần ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ thú y ngay lập tức.
- Tránh lạm dụng kháng sinh: Việc sử dụng kháng sinh cần cẩn trọng để tránh hiện tượng kháng thuốc, khiến việc điều trị sau này trở nên khó khăn hơn.
Thuốc điều trị bệnh tụ huyết trùng trên gà
Thuốc Sun-Colimox
Công dụng: Thuốc Sun-Colimox đặc trị các bệnh như E.coli, thương hàn, tụ huyết trùng, và Coryza, giúp bảo vệ sức khỏe của đàn gà và gia cầm.
Cách dùng: Dùng bằng đường uống, pha thuốc vào nước uống của gà để đảm bảo thuốc được hấp thụ nhanh chóng và hiệu quả.
Liều lượng
- Pha 1 gram Sun-Colimox với 2 lít nước uống.
- Cho gà uống liên tục trong 3 – 5 ngày để đạt hiệu quả điều trị tối ưu.
Thời gian ngưng sử dụng thuốc trước khi giết mổ: Ngưng sử dụng thuốc ít nhất 8 ngày trước khi giết mổ để đảm bảo không còn tồn dư thuốc trong cơ thể gà, an toàn cho người tiêu dùng.
Quy cách: Sản phẩm được đóng gói dưới các dạng túi 20g, túi 100g, và túi 1kg, phù hợp với quy mô chăn nuôi khác nhau.
Lưu ý
- Pha thuốc đúng liều lượng theo hướng dẫn để tránh tình trạng kháng thuốc hoặc ngộ độc thuốc.
- Theo dõi tình trạng sức khỏe của gà trong suốt quá trình điều trị để kịp thời điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi thuốc nếu cần thiết.
Men sống Thái Dương
Công dụng
- Bổ sung men sống chịu kháng sinh, có vị chua, kích thích vật nuôi ăn khỏe, tiêu hóa triệt để thức ăn, giảm tỷ lệ chuyển hóa thức ăn (FCR).
- Ngừa các bệnh E.coli, thương hàn, viêm ruột, hoại tử trên gà, vịt, ngan, cút.
- Phòng bệnh phân trắng ở lợn con trong giai đoạn theo mẹ.
- Phòng bệnh sưng phù đầu của lợn con.
- Phòng ngừa hiện tượng sống phân do rối loạn tiêu hóa.
- Chống rối loạn tiêu hóa do sử dụng kháng sinh trên gia súc, gia cầm.
Cách dùng: Trộn men sống vào thức ăn hoặc hòa vào nước uống để đảm bảo men sống được cung cấp đều đặn cho vật nuôi.
Liều lượng: Liều dùng chung cho trâu, bò, lợn, gà, ngan, cút là 1 gram men sống Thái Dương cho 1 lít nước hoặc tương đương với lượng thức ăn.
Lưu ý:
- Sử dụng men sống Thái Dương theo đúng liều lượng và hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Kết hợp sử dụng men sống Thái Dương với các loại thuốc điều trị khác để tăng hiệu quả điều trị và đảm bảo sức khỏe tối ưu cho vật nuôi.
BIO-AMOXICILLIN 50%
Công dụng: Trị các bệnh tiêu chảy, viêm phổi, tụ huyết trùng, phó thương hàn trên nhiều loại gia súc và gia cầm như heo, trâu, bò, bê, nghé, dê, cừu, ngựa, và gia cầm.
Thành phần (trong 100g)
- Amoxicillin (as Trihydrate) 50g
- Lactose, Dextrose vừa đủ.
Liều lượng và cách dùng
Trị bệnh: Gia cầm, heo, bê, nghé, dê, cừu: Pha 1 gram BIO-AMOXICILLIN với 3 lít nước hoặc trộn với 1,5 kg thức ăn hoặc tính theo thể trọng là 1 gram cho mỗi 30 kg, dùng liên tục trong 4 – 5 ngày.
Phòng bệnh: Sử dụng ½ liều so với liều trị bệnh, dùng liên tục trong 4 – 5 ngày để ngăn ngừa bệnh hiệu quả.
Lưu ý
- Theo dõi tình trạng sức khỏe của gia súc và gia cầm trong suốt quá trình sử dụng thuốc để kịp thời điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi phương pháp điều trị nếu cần thiết.
- Đảm bảo pha thuốc đúng liều lượng và sử dụng đúng cách theo hướng dẫn của bác sĩ thú y để tránh hiện tượng kháng thuốc.
Sử dụng thuốc tụ huyết trùng cho gà mang lại nhiều lợi ích cho bà con nông dân. Thuốc giúp phòng ngừa và điều trị hiệu quả bệnh tụ huyết trùng, bảo vệ đàn gà khỏi nguy cơ lây nhiễm và giảm thiểu thiệt hại về kinh tế. Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng thuốc đúng cách, đúng liều lượng và theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Ngoài ra, cần kết hợp với việc cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và tạo môi trường sống tốt cho gà để đạt hiệu quả tốt nhất.